Nibbles (nibble) đến Byte (B)

Bảng chuyển đổi Nibbles (nibble) sang Byte (B)

Sau đây là những chuyển đổi phổ biến nhất từ ​​Nibbles (nibble) sang Byte (B).

Nibbles (nibble) Byte (B)
0.001 0.00050000
0.01 0.00500000
0.1 0.05000000
1 0.50000000
2 1
3 1.50000000
5 2.50000000
10 5
20 10
30 15
50 25
100 50
1000 500
Nibbles (nibble) đến Byte (B)

Các công cụ tương tự

Byte (B) đến Nibbles (nibble)

Dễ dàng chuyển đổi Byte (B) sang Nibbles (nibble) bằng công cụ chuyển đổi đơn giản này.

0
0

Các công cụ phổ biến