Byte (B) đến Nibbles (nibble)

Bảng chuyển đổi Byte (B) sang Nibbles (nibble)

Sau đây là những chuyển đổi phổ biến nhất từ ​​Byte (B) sang Nibbles (nibble).

Byte (B) Nibbles (nibble)
0.001 0.00200000
0.01 0.02000000
0.1 0.20000000
1 2
2 4
3 6
5 10
10 20
20 40
30 60
50 100
100 200
1000 2,000
Byte (B) đến Nibbles (nibble)

Các công cụ tương tự

Nibbles (nibble) đến Byte (B)

Dễ dàng chuyển đổi Nibbles (nibble) sang Byte (B) bằng công cụ chuyển đổi đơn giản này.

0
0

Các công cụ phổ biến