Kibibyte (KiB) đến Gibibyte (GiB)

Bảng chuyển đổi Kibibyte (KiB) sang Gibibyte (GiB)

Sau đây là những chuyển đổi phổ biến nhất từ ​​Kibibyte (KiB) sang Gibibyte (GiB).

Kibibyte (KiB) Gibibyte (GiB)
0.001 0.00000000
0.01 0.00000001
0.1 0.00000010
1 0.00000095
2 0.00000191
3 0.00000286
5 0.00000477
10 0.00000954
20 0.00001907
30 0.00002861
50 0.00004768
100 0.00009537
1000 0.00095367
Kibibyte (KiB) đến Gibibyte (GiB)

Các công cụ tương tự

Gibibyte (GiB) đến Kibibyte (KiB)

Dễ dàng chuyển đổi Gibibyte (GiB) sang Kibibyte (KiB) bằng công cụ chuyển đổi đơn giản này.

0
0

Các công cụ phổ biến