Gibibyte (GiB) đến Kibibyte (KiB)

Bảng chuyển đổi Gibibyte (GiB) sang Kibibyte (KiB)

Sau đây là những chuyển đổi phổ biến nhất từ ​​Gibibyte (GiB) sang Kibibyte (KiB).

Gibibyte (GiB) Kibibyte (KiB)
0.001 1,048.57600000
0.01 10,485.76000000
0.1 104,857.60000000
1 1,048,576
2 2,097,152
3 3,145,728
5 5,242,880
10 10,485,760
20 20,971,520
30 31,457,280
50 52,428,800
100 104,857,600
1000 1,048,576,000
Gibibyte (GiB) đến Kibibyte (KiB)

Các công cụ tương tự

Kibibyte (KiB) đến Gibibyte (GiB)

Dễ dàng chuyển đổi Kibibyte (KiB) sang Gibibyte (GiB) bằng công cụ chuyển đổi đơn giản này.

0
0

Các công cụ phổ biến