Gigabyte (GB) đến Gibibyte (GiB)

Bảng chuyển đổi Gigabyte (GB) sang Gibibyte (GiB)

Sau đây là những chuyển đổi phổ biến nhất từ ​​Gigabyte (GB) sang Gibibyte (GiB).

Gigabyte (GB) Gibibyte (GiB)
0.001 0.00093132
0.01 0.00931323
0.1 0.09313226
1 0.93132257
2 1.86264515
3 2.79396772
5 4.65661287
10 9.31322575
20 18.62645149
30 27.93967724
50 46.56612873
100 93.13225746
1000 931.32257462
Gigabyte (GB) đến Gibibyte (GiB)

Các công cụ tương tự

Gibibyte (GiB) đến Gigabyte (GB)

Dễ dàng chuyển đổi Gibibyte (GiB) sang Gigabyte (GB) bằng công cụ chuyển đổi đơn giản này.

0
0

Các công cụ phổ biến