Gibibyte (GiB) đến Gigabyte (GB)
Bảng chuyển đổi Gibibyte (GiB) sang Gigabyte (GB)
Sau đây là những chuyển đổi phổ biến nhất từ Gibibyte (GiB) sang Gigabyte (GB).
Gibibyte (GiB) | Gigabyte (GB) |
---|---|
0.001 | 0.00107374 |
0.01 | 0.01073742 |
0.1 | 0.10737418 |
1 | 1.07374182 |
2 | 2.14748365 |
3 | 3.22122547 |
5 | 5.36870912 |
10 | 10.73741824 |
20 | 21.47483648 |
30 | 32.21225472 |
50 | 53.68709120 |
100 | 107.37418240 |
1000 | 1,073.74182400 |
Gibibyte (GiB) đến Gigabyte (GB)
Các công cụ tương tự
Gigabyte (GB) đến Gibibyte (GiB)
Dễ dàng chuyển đổi Gigabyte (GB) sang Gibibyte (GiB) bằng công cụ chuyển đổi đơn giản này.
0
0
Các công cụ phổ biến
Byte (B) đến Zettabit (Zb)
Dễ dàng chuyển đổi Byte (B) sang Zettabit (Zb) bằng công cụ chuyển đổi đơn giản này.
10
1