Gigabit (Gb) đến Gibibyte (GiB)

Bảng chuyển đổi Gigabit (Gb) sang Gibibyte (GiB)

Sau đây là những chuyển đổi phổ biến nhất từ ​​Gigabit (Gb) sang Gibibyte (GiB).

Gigabit (Gb) Gibibyte (GiB)
0.001 0.00011642
0.01 0.00116415
0.1 0.01164153
1 0.11641532
2 0.23283064
3 0.34924597
5 0.58207661
10 1.16415322
20 2.32830644
30 3.49245965
50 5.82076609
100 11.64153218
1000 116.41532183
Gigabit (Gb) đến Gibibyte (GiB)

Các công cụ tương tự

Gibibyte (GiB) đến Gigabit (Gb)

Dễ dàng chuyển đổi Gibibyte (GiB) sang Gigabit (Gb) bằng công cụ chuyển đổi đơn giản này.

0
0

Các công cụ phổ biến