Gibibyte (GiB) đến Gigabit (Gb)

Bảng chuyển đổi Gibibyte (GiB) sang Gigabit (Gb)

Sau đây là những chuyển đổi phổ biến nhất từ ​​Gibibyte (GiB) sang Gigabit (Gb).

Gibibyte (GiB) Gigabit (Gb)
0.001 0.00858993
0.01 0.08589935
0.1 0.85899346
1 8.58993459
2 17.17986918
3 25.76980378
5 42.94967296
10 85.89934592
20 171.79869184
30 257.69803776
50 429.49672960
100 858.99345920
1000 8,589.93459200
Gibibyte (GiB) đến Gigabit (Gb)

Các công cụ tương tự

Gigabit (Gb) đến Gibibyte (GiB)

Dễ dàng chuyển đổi Gigabit (Gb) sang Gibibyte (GiB) bằng công cụ chuyển đổi đơn giản này.

0
0

Các công cụ phổ biến