Nano giây (ns) đến Micro giây (μs)
Bảng chuyển đổi Nano giây (ns) sang Micro giây (μs)
Sau đây là những chuyển đổi phổ biến nhất từ Nano giây (ns) sang Micro giây (μs).
Nano giây (ns) | Micro giây (μs) |
---|---|
0.001 | 0.00000100 |
0.01 | 0.00001000 |
0.1 | 0.00010000 |
1 | 0.00100000 |
2 | 0.00200000 |
3 | 0.00300000 |
5 | 0.00500000 |
10 | 0.01000000 |
20 | 0.02000000 |
30 | 0.03000000 |
50 | 0.05000000 |
100 | 0.10000000 |
1000 | 1.00000000 |
Nano giây (ns) đến Micro giây (μs)
Các công cụ tương tự
Micro giây (μs) đến Nano giây (ns)
Dễ dàng chuyển đổi đơn vị thời gian Micro giây (μs) sang Nano giây (ns) bằng công cụ chuyển đổi dễ dàng này.
0
0
Các công cụ phổ biến
Byte (B) đến Zettabit (Zb)
Dễ dàng chuyển đổi Byte (B) sang Zettabit (Zb) bằng công cụ chuyển đổi đơn giản này.
10
1