Kibibyte (KiB) đến Gigabyte (GB)
Bảng chuyển đổi Kibibyte (KiB) sang Gigabyte (GB)
Sau đây là những chuyển đổi phổ biến nhất từ Kibibyte (KiB) sang Gigabyte (GB).
Kibibyte (KiB) | Gigabyte (GB) |
---|---|
0.001 | 0.00000000 |
0.01 | 0.00000001 |
0.1 | 0.00000010 |
1 | 0.00000102 |
2 | 0.00000205 |
3 | 0.00000307 |
5 | 0.00000512 |
10 | 0.00001024 |
20 | 0.00002048 |
30 | 0.00003072 |
50 | 0.00005120 |
100 | 0.00010240 |
1000 | 0.00102400 |
Kibibyte (KiB) đến Gigabyte (GB)
Các công cụ tương tự
Gigabyte (GB) đến Kibibyte (KiB)
Dễ dàng chuyển đổi Gigabyte (GB) sang Kibibyte (KiB) bằng công cụ chuyển đổi đơn giản này.
0
0
Các công cụ phổ biến
Byte (B) đến Zettabit (Zb)
Dễ dàng chuyển đổi Byte (B) sang Zettabit (Zb) bằng công cụ chuyển đổi đơn giản này.
10
1