Kibibits (Kib) đến Byte (B)

Bảng chuyển đổi Kibibits (Kib) sang Byte (B)

Sau đây là những chuyển đổi phổ biến nhất từ ​​Kibibits (Kib) sang Byte (B).

Kibibits (Kib) Byte (B)
0.001 0.12800000
0.01 1.28000000
0.1 12.80000000
1 128
2 256
3 384
5 640
10 1,280
20 2,560
30 3,840
50 6,400
100 12,800
1000 128,000
Kibibits (Kib) đến Byte (B)

Các công cụ tương tự

Byte (B) đến Kibibits (Kib)

Dễ dàng chuyển đổi Byte (B) sang Kibibits (Kib) bằng công cụ chuyển đổi đơn giản này.

0
0

Các công cụ phổ biến