Gigabyte (GB) đến Kilobit (Kb)
Bảng chuyển đổi Gigabyte (GB) sang Kilobit (Kb)
Sau đây là những chuyển đổi phổ biến nhất từ Gigabyte (GB) sang Kilobit (Kb).
Gigabyte (GB) | Kilobit (Kb) |
---|---|
0.001 | 8,000 |
0.01 | 80,000 |
0.1 | 800,000 |
1 | 8,000,000 |
2 | 16,000,000 |
3 | 24,000,000 |
5 | 40,000,000 |
10 | 80,000,000 |
20 | 160,000,000 |
30 | 240,000,000 |
50 | 400,000,000 |
100 | 800,000,000 |
1000 | 8,000,000,000 |
Gigabyte (GB) đến Kilobit (Kb)
Các công cụ tương tự
Kilobit (Kb) đến Gigabyte (GB)
Dễ dàng chuyển đổi Kilobit (Kb) sang Gigabyte (GB) bằng công cụ chuyển đổi đơn giản này.
0
0
Các công cụ phổ biến
Byte (B) đến Zettabit (Zb)
Dễ dàng chuyển đổi Byte (B) sang Zettabit (Zb) bằng công cụ chuyển đổi đơn giản này.
10
1