Gibibyte (GiB) đến Terabyte (TB)

Bảng chuyển đổi Gibibyte (GiB) sang Terabyte (TB)

Sau đây là những chuyển đổi phổ biến nhất từ ​​Gibibyte (GiB) sang Terabyte (TB).

Gibibyte (GiB) Terabyte (TB)
0.001 0.00000107
0.01 0.00001074
0.1 0.00010737
1 0.00107374
2 0.00214748
3 0.00322123
5 0.00536871
10 0.01073742
20 0.02147484
30 0.03221225
50 0.05368709
100 0.10737418
1000 1.07374182
Gibibyte (GiB) đến Terabyte (TB)

Các công cụ tương tự

Terabyte (TB) đến Gibibyte (GiB)

Dễ dàng chuyển đổi Terabyte (TB) sang Gibibyte (GiB) bằng công cụ chuyển đổi đơn giản này.

0
0

Các công cụ phổ biến