Gibibyte (GiB) đến Mebibyte (MiB)

Bảng chuyển đổi Gibibyte (GiB) sang Mebibyte (MiB)

Sau đây là những chuyển đổi phổ biến nhất từ ​​Gibibyte (GiB) sang Mebibyte (MiB).

Gibibyte (GiB) Mebibyte (MiB)
0.001 1.02400000
0.01 10.24000000
0.1 102.40000000
1 1,024
2 2,048
3 3,072
5 5,120
10 10,240
20 20,480
30 30,720
50 51,200
100 102,400
1000 1,024,000
Gibibyte (GiB) đến Mebibyte (MiB)

Các công cụ tương tự

Mebibyte (MiB) đến Gibibyte (GiB)

Dễ dàng chuyển đổi Mebibyte (MiB) sang Gibibyte (GiB) bằng công cụ chuyển đổi đơn giản này.

0
0

Các công cụ phổ biến