Gibibits (Gib) đến Nibbles (nibble)
Bảng chuyển đổi Gibibits (Gib) sang Nibbles (nibble)
Sau đây là những chuyển đổi phổ biến nhất từ Gibibits (Gib) sang Nibbles (nibble).
| Gibibits (Gib) | Nibbles (nibble) | 
|---|---|
| 0.001 | 268,435.45600000 | 
| 0.01 | 2,684,354.56000000 | 
| 0.1 | 26,843,545.60000000 | 
| 1 | 268,435,456 | 
| 2 | 536,870,912 | 
| 3 | 805,306,368 | 
| 5 | 1,342,177,280 | 
| 10 | 2,684,354,560 | 
| 20 | 5,368,709,120 | 
| 30 | 8,053,063,680 | 
| 50 | 13,421,772,800 | 
| 100 | 26,843,545,600 | 
| 1000 | 268,435,456,000 | 
            Gibibits (Gib) đến Nibbles (nibble)        
    Các công cụ tương tự
            
            
                Nibbles (nibble) đến Gibibits (Gib)
            
            
                                        
                        
                    
                                        
                        
                                    
                    
    Dễ dàng chuyển đổi Nibbles (nibble) sang Gibibits (Gib) bằng công cụ chuyển đổi đơn giản này.
                             0                        
                    
                             0                        
                    Các công cụ phổ biến
            
            
                Byte (B) đến Zettabit (Zb)
            
            
                                        
                        
                    
                                        
                        
                                    
                    
    Dễ dàng chuyển đổi Byte (B) sang Zettabit (Zb) bằng công cụ chuyển đổi đơn giản này.
                             45                        
                    
                             1