Gibibits (Gib) đến Gibibyte (GiB)

Bảng chuyển đổi Gibibits (Gib) sang Gibibyte (GiB)

Sau đây là những chuyển đổi phổ biến nhất từ ​​Gibibits (Gib) sang Gibibyte (GiB).

Gibibits (Gib) Gibibyte (GiB)
0.001 0.00012500
0.01 0.00125000
0.1 0.01250000
1 0.12500000
2 0.25000000
3 0.37500000
5 0.62500000
10 1.25000000
20 2.50000000
30 3.75000000
50 6.25000000
100 12.50000000
1000 125
Gibibits (Gib) đến Gibibyte (GiB)

Các công cụ tương tự

Gibibyte (GiB) đến Gibibits (Gib)

Dễ dàng chuyển đổi Gibibyte (GiB) sang Gibibits (Gib) bằng công cụ chuyển đổi đơn giản này.

0
0

Các công cụ phổ biến