Byte (B) đến Gibibyte (GiB)

Bảng chuyển đổi Byte (B) sang Gibibyte (GiB)

Sau đây là những chuyển đổi phổ biến nhất từ ​​Byte (B) sang Gibibyte (GiB).

Byte (B) Gibibyte (GiB)
0.001 0.00000000
0.01 0.00000000
0.1 0.00000000
1 0.00000000
2 0.00000000
3 0.00000000
5 0.00000000
10 0.00000001
20 0.00000002
30 0.00000003
50 0.00000005
100 0.00000009
1000 0.00000093
Byte (B) đến Gibibyte (GiB)

Các công cụ tương tự

Gibibyte (GiB) đến Byte (B)

Dễ dàng chuyển đổi Gibibyte (GiB) sang Byte (B) bằng công cụ chuyển đổi đơn giản này.

0
0

Các công cụ phổ biến